|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vừa ý
| satisfait; complaisant | | | Vẻ vừa ý | | air satisfait | | | Ngắm mình trong gương một cách vừa ý | | se regarder dans un miroir d'un air complaisant | | | satisfaisant | | | Kết quả vừa ý | | résultat satisfaisant |
|
|
|
|