Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vừa ý


satisfait; complaisant
Vẻ vừa ý
air satisfait
Ngắm mình trong gương một cách vừa ý
se regarder dans un miroir d'un air complaisant
satisfaisant
Kết quả vừa ý
résultat satisfaisant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.